Có 2 kết quả:
逗悶子 dòu mèn zi ㄉㄡˋ ㄇㄣˋ • 逗闷子 dòu mèn zi ㄉㄡˋ ㄇㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) to joke
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) to joke
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0